Lịch thi đấu bóng đá brazil hôm nay

     
NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá brazil hôm nay

VĐQG Brazil

(FB BRAA gởi 8785)
FT 0 - 0Juventude/RS16 vs Ceara/CE140 : 00.86-0.960 : 00.85-0.972-0.930.803/40.960.922.712.892.98
FT 3 - 1Fluminense/RJ8 vs Flamengo/RJ31/2 : 0-0.960.861/4 : 00.79-0.902 1/4-0.970.853/40.76-0.884.803.301.86
FT 3 - 0Fortaleza/CE2 vs Atletico/PR120 : 10.990.900 : 1/40.79-0.922 1/40.930.953/40.76-0.881.543.906.90
FT 2 - 21Internacional/RS7 vs Corinthians/SP60 : 1/40.85-0.930 : 1/4-0.810.6520.86-0.963/40.82-0.942.163.103.80
FT 2 - 1Atl. Mineiro/MG1 vs Cuiaba/MT90 : 1 1/20.89-0.990 : 1/20.80-0.932 1/20.940.9610.86-0.981.295.3011.00
FT 1 - 0Bragantino/SP4 vs Sao Paulo/SP130 : 00.920.970 : 00.910.992 1/40.960.923/40.71-0.842.743.052.78
26/1007h30Palmeiras/SP5 vs SC Recife/PE180 : 1 1/40.900.980 : 1/20.980.902 1/21.000.8810.970.911.374.659.50

Hạng 2 Brazil

(FB BRB gởi 8785)
90
*
2-3
Brusque FC/SC15 vs Vila Nova/GO120 : 1/4-0.890.780 : 00.70-0.832-0.960.843/40.930.932.472.883.05

Xem thêm: Xem Chữ Ký Tên Cường Đẹp - Mẫu Chữ Ký Tên Cường Đẹp (Cương)

Cúp Brazil

(FB BRC giữ hộ 8785)
FT 2 - 2Atletico/PR vs Flamengo/RJ1/2 : 00.87-0.971/4 : 00.77-0.882 1/4-0.930.823/40.74-0.884.103.202.03
FT 4 - 0Atl. Mineiro/MG vs Fortaleza/CE0 : 3/40.79-0.880 : 1/40.82-0.9320.84-0.943/40.76-0.881.583.706.80

Brazil Carioca

(FB BRARJ gửi 8785)
FT 1 - 1Fluminense/RJ2 vs Flamengo/RJ13/4 : 0-0.980.801/4 : 00.990.832 1/20.821.0010.73-0.924.503.801.57
FT 0 - 1Vasco DG/RJ5 vs Botafogo/RJ60 : 1/21.000.840 : 1/4-0.890.722 1/4-0.990.813/40.73-0.921.993.103.35
FT 3 - 1Flamengo/RJ1 vs Fluminense/RJ20 : 11.000.820 : 1/2-0.900.732 3/40.890.9310.63-0.841.473.855.60

Brazil Gaucho

(FB BRARS nhờ cất hộ 8785)
FT 1 - 2Internacional/RS1 vs Gremio/RS20 : 1/4-0.910.620 : 00.69-0.9720.790.933/40.790.932.452.802.58
FT 1 - 11Gremio/RS2 vs Internacional/RS10 : 1/40.920.780 : 00.67-0.952 1/4-0.990.713/40.71-0.992.202.862.89

Brazil Mineiro

(FB BRAMG gởi 8785)
FT 0 - 0America/MG2 vs Atl. Mineiro/MG13/4 : 00.750.971/4 : 00.810.912 1/20.850.8710.890.833.653.351.73
*