Những công thức tiếng anh lớp 11

     
Girl, Wash Your Face: Stop Believing the Lies About Who You Are so You Can Become Who You Were Meant lớn Be Rachel Hollis

Bạn đang xem: Những công thức tiếng anh lớp 11

*

*

*

Boundaries Updated và Expanded Edition: When to lớn Say Yes, How to Say No lớn Take Control of Your Life Henry Cloud
*

Present Over Perfect: Leaving Behind Frantic for a Simpler, More Soulful Way of Living Shauna Niequist

Xem thêm: Đầu Vụ Cam Cao Phong Hòa Bình Sạch, Tươi Ngon Lòng Vàng, Cam Cao Phong Hoa Binh

*

Self-Help for the Helpless: A Beginner's Guide lớn Personal Development, Understanding Self-care, and Becoming Your Authentic Self Shelley Wilson
A toàn thân to Love: Cultivate Community, body Positivity, and Self-Love in the Age of Social truyền thông Angelina Caruso
Feeding the Soul (Because It's My Business): Finding Our Way to Joy, Love, and Freedom Tabitha Brown
The Full Spirit Workout: A 10-Step System khổng lồ Shed Your Self-Doubt, Strengthen Your Spiritual Core, & Create a Fun & Fulfilling Life Kate Eckman

tự vựng với ngữ pháp giờ anh lớp 11 không thiếu thốn

1. UNIT 1: FRIENDSHIP☺ VOCABULARYacquaintance (n) người quenadmire (v) ngưỡng mộaim (n) mục đíchappearance (n) vẻ bề ngoàiattraction (n) sự thu hútbe based on (exp) dựa vàobenefit (n) lợi íchcalm (a) điềm tĩnhcaring (a) chu đáochange (n,v) (sự) gắng đổichangeable (a) có thể thay đổichilli (n) ớtclose (a) ngay gần gũi, thân thiếtconcerned (with) (a) quan lại tâmcondition (n) điều kiệnconstancy (n) sự kiên địnhconstant (a) kiên địnhcrooked (a) congcustoms officer (n) nhân viên cấp dưới hảiquandelighted (a) vui mừngenthusiasm (n) lòng sức nóng tìnhexist (v) tồn tạifeature (n) sệt điểmforehead (n) trángenerous (a) rộng rãi, rộng lớn lượngget out of (v) thoát ra khỏi (xe)give-and-take (n) sự nhường nhịn nhịngood-looking (a) dễ dàng nhìngood-natured (a) tốt bụnggossip (v) ngồi lê song máchheight (n) chiều caohelpful (a) giúp đỡ, góp íchhonest (a) trung thựchospitable (a) hiếu kháchhumorous (a) hài hướcin common (exp) chungincapable (of) (a) không thểinfluence (v) hình ảnh hưởnginsist on (v) khăng khăngjam (n) mứtjoke (n,v) (lời) nói đùajournalist (n) phóng viênjoy (n) niềm vuijump (v) nhảylast (v) kéo dàilasting (a) bền vữnglifelong (a) xuyên suốt đờilike (n) sở thíchloyal (a) trung thànhloyalty (n) lòng trung thànhmedium (a) trung bìnhmix (v) trộnmodest (a) khiêm tốnmushroom (n) mấmmutual (a) lẫn nhauoval (a) tất cả hình trái xoanpatient (a) kiên nhẫnpersonality (n) tích cách, phẩm chấtpleasant (a) vui vẻpleasure (n) thú vui thíchprinciple (n) nguyên tắcpursuit (n) mưu cầuquality (n) phẩm chấtquick-witted (a) nhanh trírelationship (n) quan hệ