Ống nhựa upvc bình minh
Ống vật liệu nhựa uPVC rạng đông Class 3 được phân phối theotiêu chuẩnquốctếISO 1452 : 2009 (TCVN 8491: 2011) có size từ doanh nghiệp 21 đếnDN 355 với những cấp áp lực nhiều mẫu mã PN8, PN10, PN12.5, PN16, PN25. Ống uPVC Bình Minh tất cả chất lượngcao, được sử vào hệ triển lẵm nước sạch, dẫn nước cùng tưới tiêu nôngnghiệp, dẫn nước công nghiệp, hệ thải nước thải và nước mưa. Thành phầm ống nước uPVC rạng đông C3 có đường kính từ D21 mang lại D355 với áp suất PN8, PN10, PN12.5 , PN 16, PN25
Class: ------- Ống bay uPVC rạng đông Ống nhựa uPVC rạng đông Class 0 Ống nhựa uPVC rạng đông Class 1 Ống vật liệu bằng nhựa uPVC bình minh Class 2 Ống vật liệu bằng nhựa uPVC bình minh Class 3 Ống nhựa uPVC bình minh Class 4 Ống vật liệu bằng nhựa uPVC bình minh Class 5
Bảng giá xem thêm Ống nhựa uPVC bình minh Class 3
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | CLASS | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
ỐNG NHỰA uPVC rạng đông CLASS 3 - CLASSIFIER 3 | |||||||
1 | Ống nhựa uPVC D21, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 21 | 2.4 | 25 | 10,200 | 11,220 |
2 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D27, C3 | ống nhựa rạng đông PVC Class 3 | ф 27 | 3.0 | 25 | 15,400 | 16,940 |
3 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D34, C3 | ống nhựa rạng đông PVC Class 3 | ф 34 | 2.6 | 16 | 17,300 | 19,030 |
4 | Ống vật liệu nhựa uPVC D42, C3 | ống nhựa rạng đông PVC Class 3 | ф 42 | 2.5 | 12.5 | 22,600 | 24,860 |
5 | Ống vật liệu nhựa uPVC D48, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 48 | 2.9 | 12.5 | 28,200 | 31,020 |
6 | Ống vật liệu nhựa uPVC D60, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 60 | 2.9 | 10 | 40,200 | 44,220 |
7 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D75, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 75 | 2.9 | 8 | 47,400 | 52,140 |
8 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D90, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 90 | 3.5 | 8 | 68,100 | 74,910 |
9 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D110, C3 | ống nhựa rạng đông PVC Class 3 | ф 110 | 4.2 | 10 | 106,500 | 117,150 |
10 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D125, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 125 | 4.8 | 10 | 124,100 | 136,510 |
11 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D140, C3 | ống nhựa rạng đông PVC Class 3 | ф 140 | 5.4 | 10 | 162,600 | 178,860 |
12 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D160, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 160 | 6.2 | 10 | 203,700 | 224,070 |
13 | Ống vật liệu nhựa uPVC D180, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 180 | 6.9 | 10 | 254,300 | 279,730 |
14 | Ống vật liệu nhựa uPVC D200, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 200 | 7.7 | 10 | 315,500 | 347,050 |
15 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D225, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 225 | 8.6 | 10 | 398,800 | 438,680 |
16 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D250, C3 | ống nhựa rạng đông PVC Class 3 | ф 250 | 9.6 | 10 | 514,000 | 565,400 |
17 | Ống vật liệu nhựa uPVC D280, C3 | ống nhựa rạng đông PVC Class 3 | ф 280 | 10.7 | 10 | 613,500 | 674,850 |
18 | Ống nhựa uPVC D315, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 315 | 12.1 | 10 | 766,600 | 843,260 |
19 | Ống vật liệu nhựa uPVC D355, C3 | ống nhựa bình minh PVC Class 3 | ф 355 | 13.6 | 10 | 1,025,800 | 1,128,380 |
Tham khảo solo giá những thương hiệu khác
Bảng số chuyên môn Ống thoát uPVC bình minh Class 3